Có 2 kết quả:
內臣 nèi chén ㄋㄟˋ ㄔㄣˊ • 内臣 nèi chén ㄋㄟˋ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội thần, chức quan để sai bảo trong cung
Từ điển Trung-Anh
chamberlain
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chamberlain
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh